Tra từ: mai - Từ điển Hán Nôm - Thi Viện

Từ điển phổ thông. chôn, vùi, che lấp. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Đám ma chôn không hợp lễ. 2. (Động) Chôn. Như: "mai táng" chôn cất người chết. 3. (Động) Vùi xuống đất. Nguyễn Du : "Bi tàn tự một mai hoang thảo" (Liễu Hạ Huệ ...

Đọc thêm

Từ điển Cambridge tiếng Anh–Việt: Dich từ tiếng Anh sang tiếng …

Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

Đọc thêm

Tổng hợp10+ câu trả lời: hành là gì chuẩn - Công lý & Pháp Luật

3.Học Là Gì Hành Là Gì – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021. Tóm tắt: 1 thg 6, 2022 · Hành còn hiểu là đưa định hướng thực tiễn vào thực hành thực tế thực tiễn, thí nghiệm một chiêu trò khoa học nhằm mục đích kim chỉ nam đưa ra ….

Đọc thêm

Tháng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 trong Tiếng Anh là gì?

Tháng trong Tiếng Việt: Tháng trong Tiếng Anh: Phiên âm: Tháng 1: January ['dʒænjʊərɪ] Tháng 2: February ['febrʊərɪ] Tháng 3: March [mɑrtʃ /mɑːtʃ]

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – S – Làng Mai

Sao Mai. 1. (địa danh) Tên một hồ của tổ đình Từ Hiếu. 2. (Trăng Sao Mai) (tên gọi) Một vị xuất gia nữ của Làng Mai. Người Việt Nam, sinh năm 1996, tập sự xuất gia năm 2017 (21 tuổi), thọ giới Sa Di Ni ngày 20 tháng 5 năm 2018 tại Tu viện Vườn Ươm, pháp danh Tâm Đức An, pháp ...

Đọc thêm

Mochi Dictionary - Từ điển Mochi - Cửa hàng Chrome trực tuyến

Mochi Dictionary - Từ điển Mochi 1.TRA TỪ MỚI TẠI CHỖ Không cần mở tab mới, tra từ điển trong 1 nốt nhạc. Có cả từ điển Anh - Việt, Anh - Anh kèm theo phát âm và ví dụ trực quan. 2. LƯU TỪ ĐỂ ÔN TẬP Tra từ nào, lưu từ đó! ... Mai Hoa Vũ 12 thg 7, 2022.

Đọc thêm

Broach file là gì, Nghĩa của từ Broach file | Từ điển Anh - Việt

Trang chủ Từ điển Anh - Việt Broach file . Từ điển Anh - Việt; Broach file Nghe phát âm. Xây dựng ... Broach grinding machine. máy mài doa chuốt, Broach milling. sự phay chuốt, Broach post. thanh chống của giàn mái một trụ, Broach ram.

Đọc thêm

Nghĩa của từ Broach grinding machine - Từ điển Anh - Việt

Nghĩa của từ Broach grinding machine - Từ điển Anh - Việt: máy mài doa chuốt

Đọc thêm

Nghĩa của từ broach, từ broach là gì? (từ điển Anh-Việt)

Từ: broach. /broutʃ/. Thêm vào từ điển của tôi. chưa có chủ đề. danh từ. cái xiên (để nướng thịt) chỏm nhọn nhà thờ. (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ. động từ.

Đọc thêm

BROACH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

broach ý nghĩa, định nghĩa, broach là gì: 1. to begin a discussion of something difficult: 2. to open a bottle or barrel in order to drink…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Nghĩa của từ Broach - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Broach / broutʃ / Thông dụng Danh từ Cái xiên (để nướng thịt) Chỏm nhọn nhà thờ (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ Ngoại động từ Đục lỗ, khoan Mở (thùng rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...) Bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...) (kỹ thuật) doa, chuốt (ngành mỏ) bắt đầu khai

Đọc thêm

"broach" là gì? Nghĩa của từ broach trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

broach /broutʃ/ danh từ cái xiên (để nướng thịt) chỏm nhọn nhà thờ (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ ngoại động từ đục lỗ, khoan mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...) bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...) (kỹ thuật) doa, chuốt (ngành mỏ) bắt đầu khai

Đọc thêm

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí - Toomva

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu nối. adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn.

Đọc thêm

Pham Thi Ngoc Mai - Viblo

Từ ước mơ trở thành cô giáo đến trở thành nữ lập trình viên. Viblo RaiseWomensVoiceUp. 410 0 2. 18. Pham Thi Ngoc Mai. thg 7 9, 2021 11:19 SA 4 phút đọc.

Đọc thêm

'broach a subject' là gì?, Từ điển Tiếng Anh

3. Accordingly, Mrs. Hurstwood decided to broach the subject. 4. Didn't know how to broach the subject tactfully. 5. I wondered how I should broach the subject . 6. He broach the subject of a loan with his bank manager. 7. I would like to broach the subject to her. 8. She was dreading having to broach the subject of money to her father. 9.

Đọc thêm

broach | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …

broach verb [T] (OPEN) formal to open a bottle or barrel in order to drink its contents ()(、) Shall we broach another cask of wine? ? broach noun [ C ] US uk / brəʊtʃ / us / broʊtʃ / a brooch (Bản dịch của broach từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn thể) © Cambridge University Press) Các ví dụ của …

Đọc thêm

Broach grinding machine là gì, Nghĩa của từ Broach ... - Rung.vn

Broach grinding machine là gì: máy mài doa chuốt, Toggle navigation. X. ... Trang chủ Từ điển Anh - Việt Broach grinding machine . Từ điển Anh - Việt; Broach grinding machine Nghe phát âm. Cơ khí & công trình máy mài doa chuốt. Thuộc thể loại.

Đọc thêm

Từ điển tiếng anh thương mại Anh - Việt - Anh trong đàm phán, …

Từ điển tiếng anh thương mại Anh – Việt – Anh trong đàm phán, giao dịch. Bài viết hôm nay aroma sẽ gửi đến toàn thể đọc giả danh sách các từ điển tiếng anh thương mại sử dụng trong đàm phán với phần phiên âm, nghĩa tiếng Việt và nghĩa tiếng anh giúp đọc giả học ...

Đọc thêm

Pull broach, broach - Từ điển số

Pull broach, broach có nghĩa là chuốt kéo; Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí. chuốt kéo Tiếng Anh là gì? chuốt kéo Tiếng Anh có nghĩa là Pull broach, broach. Ý nghĩa - Giải thích Pull broach, broach nghĩa là chuốt kéo. Đây là cách dùng Pull broach, broach.

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – K – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – K. Kế Nghiêm (tên gọi) Một vị giáo thọ xuất gia nữ của Làng Mai. Người Việt Nam, sinh năm 1988, tập sự xuất gia năm 2007 (19 tuổi), thọ giới Sa Di Ni ngày 17 tháng 2 năm 2008 tại tu viện Bát Nhã, pháp danh Tâm Quang Tiến, pháp tự Chân Kế Nghiêm. Sư cô ...

Đọc thêm

Từ điển Anh-Việt tra từ - Toomva

Thêm vào từ điển của tôi. 2. you anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi,... Đại từ Đại từ nhân xưng. Thêm vào từ điển của tôi. 3. and và, cùng, với Liên từ. Thêm vào từ điển của tôi. 4. to đến, tới, về Giới từ. Thêm vào từ điển của tôi. 5. of của Giới từ.

Đọc thêm

Từ điển chuyên ngành IT (Nhật-Việt) - Cửa hàng Chrome trực tuyến

Chức năng tìm kiếm Nhật-Việt, Việt-Nhật. Lưu kết quả tìm kiếm vào từ điển cá nhân. Đồng bộ từ điện cá nhân trên mọi thiết bị. Chức năng tìm kiếm Nhật-Việt, Việt-Nhật. Lưu kết quả tìm kiếm vào từ điển cá nhân.

Đọc thêm

Top 20 it me là gì mới nhất 2021 - ingoa.info

Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 4, ... 20. Let It Be Me, ca khúc kinh điển dịch từ nhạc Pháp – RFI. Tác giả: . Ngày đăng: 21/2/2021 . ... CT1A CC Thông Tấn Xã Phường Đại Kim Quận Hoàng Mai Thành Phố Hà Nội ...

Đọc thêm

Từ Điển Việt Anh Giò Lụa Tiếng Anh Là Gì ? Giò Lụa In English

Cùng Tiếng Anh Easy tìm hiểu ngay tại bài viết này. " Chả lụa " trong Tiếng Anh được gọi là " Pork bologna …. Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 2, 2020 "Chả lụa" trong Tiếng Anh được gọi là "Pork bologna" là tên gọi của món ăn được làm từ hai nguyên liệu cơ ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Broach - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

sự hình thành tháp nhọn từ tháp vuông. Giải thích EN: Any of four short, sloping pyramidal members that form the transition from a square tower to a broach spire. Giải thích VN: Chỉ bất kỳ một trong 4 cạnh hình chóp, dốc nhỏ nào của tháp hình chóp được hình thành từ …

Đọc thêm

"mài giũa" là gì? Nghĩa của từ mài giũa trong tiếng Việt. Từ điển …

Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'mài giũa' trong tiếng Việt. mài giũa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

Đọc thêm

'broach' là gì?, Từ điển Tiếng Anh

Nghĩa của từ broach trong Từ điển Tiếng Anh. noun. 1. a sudden and hazardous veering or pitching of a ship. The boat commenced surfing down the face of each new wave, at high speed, and I had to steer the boat aggressively to prevent a broach . verb. 1.

Đọc thêm

Broach post là gì, Nghĩa của từ Broach post | Từ điển Anh - Việt

Broach post là gì: thanh chống của giàn mái một trụ, ... Từ điển Anh - Việt; ... Broach reamer. mũi doa côn, Broach sharpening machine. máy mài sắc doa chuốt, Broach slide. đầu xóc chuốt, Broach spire. chỏm nhọn nhà thờ, chóp nhọn nhà thờ, đỉnh tám cạnh, tháp đỉnh nhọn bát giác,

Đọc thêm

Tra từ: mài - Từ điển Hán Nôm

Từ điển phổ thông 1. mạch máu 2. mạch, thớ, gân 3. liền nhau 4. nhìn đăm đắm Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Huyết quản, đường máu chảy. Như: "động mạch" mạch máu đỏ, "tĩnh mạch" mạch máu đen. § Ngày xưa viết là . Tục viết là . 2.

Đọc thêm

Tra từ: mài - Từ điển Hán Nôm

mài dũa. Tự hình 1. 𥕄. mài. U+25544, tổng 15 nét, bộ thạch (+10 nét) phồn thể. Từ điển Viện Hán Nôm. dùi mài. Chữ gần giống 1.

Đọc thêm