thợ rèn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Người giữ ngựa ra lệnh cho người thợ rèn: "Đóng móng cho ngựa nhanh lên. "Shoe him quickly," the groom ordered the blacksmith. Gã thợ rèn đã kết giao với kẻ địch. The blacksmith was consorting with a known enemy. Có thể tay thợ rèn là kẻ …
Đọc thêm