rải rác in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
KDE40.1. Đêm dần xuống và tuyết mỏng rơi rải rác . Night begins to fall, and with it comes a light dusting of snow. jw2019. " Vẫn còn nhiều xác người rải rác khắp nơi, dưới những thân dừa và ở những nơi khác . ". " There are still may bodies lying about, …
Đọc thêm