"slurry" là gì? Nghĩa của từ slurry trong tiếng Việt. Từ điển Anh …
['sl ʌ ri]. danh từ. o vữa. Bất kỳ hỗn hợp nào giữa chất rắn và nước như dung dịch xi măng lỏng, dung dịch khoan. o bùn khoan, vữa ximăng § cement slurry : vữa ximăng § slurry density : tỷ trọng vữa § slurry viscosity : độ nhớt của vữa § slurry volume : thể tích vữa § slurry yield : …
Đọc thêm