MẢNH VỤN - Translation in English - bab.la
Translation for 'mảnh vụn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la arrow_drop_down. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, ... mảnh mai adjective. English. slim; mảnh vỡ noun. English. fragment; rải những mảnh vụn verb. English. crumb; mảnh đất hiu quạnh noun. English. islet;
Đọc thêm