Cuộc khủng hoảng vật lý học cuối thế kỷ 19 và Sự phân tích của …

Song một điều thú vị là trong tác phẩm "Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán" cũng như trong tác phẩm "Về tác dụng của chủ nghĩa duy vật chiến đấu", Lênin chỉ tập trung phân tích vai trò của triết học DVBC đối …

Đọc thêm

lén lút – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ lén lút Giấu giếm, vụng trộm, không công khai và có ý gian dối . Mua bán lén lút những hàng cấm . Bọn gián điệp hoạt động lén lút . Một đám đông phụ nữ mới lên tàu. (...) điệu bộ con buôn vừa nhâng nhâng hợm của, vừa lén lút gian giảo ( Ma Văn Kháng) Tham khảo Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại:

Đọc thêm

Lén lút là gì, Nghĩa của từ Lén lút | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn

Trang chủ Từ điển Việt - Anh Lén lút . Từ điển Việt - Anh; Lén lút. Thông dụng stealthy sneaky furtive sur·rep·ti·tious. Các từ tiếp theo. Lên mặt. Động từ, to give oneself airs, to put on air. Leng keng. ding-dong; tinkle. Lềnh bềnh. tính từ, cumbrous, cumbersome.

Đọc thêm

LÉN LÚT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Dịch từ "lén lút" từ Việt sang Anh VI Nghĩa của "lén lút" trong tiếng Anh lén lút {trạng} EN volume_up furtively stealthily lén lút {tính} EN volume_up sneaky surreptitious lén lút đi ra {động} EN volume_up sneak out một cách lén lút {trạng} EN volume_up stealthily Chi tiết Bản dịch Ví dụ Ví dụ về đơn ngữ Cách dịch tương tự Bản dịch VI

Đọc thêm

Nghĩa của từ Lén lút - Từ điển Việt - Anh

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Anh.

Đọc thêm

Liên kết lén lút có nghĩa là gì trên TikTok - Giải ... - OECC

Cụm từ bí mật "Liên kết lén lút" được sử dụng để mô tả về người mà bạn đang bí mật kết nối. Vì vậy, người mà bạn đang âm thầm kết nối sẽ được gọi là "Liên kết lén lút" của bạn. Điều này thường được sử dụng trong tình huống ai đó đang lừa ...

Đọc thêm

MỘT CÁCH LÉN LÚT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'một cách lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la - Online dictionaries, ... Nghĩa của "một cách lén lút" trong tiếng Anh. một cách lén lút {trạng} EN. volume_up. stealthily; Chi tiết.

Đọc thêm

" Lén Lút Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lén Lút Trong Tiếng Việt

Sneak Out vào vai trò là 1 Một trong những các rượu đụng trường đoản cú vào câu được dùng để làm bay thoát khỏi một ở đâu đó một phương án lặng tĩnh, lén lút, bí mật đáo hoặc kín đáo hoặc là di chuyển bay thoát ra khỏi một địa điểm âm thầm âm thầm lặng lẽ và kín đáo đáo sneak out (of some place) Ví dụ:

Đọc thêm

"lén lút" là gì? Nghĩa của từ lén lút trong tiếng Việt. Từ điển Việt …

Nghĩa của từ 'lén lút' trong tiếng Việt. lén lút là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ điển Tiếng Việt ... điệu bộ con buôn vừa nhâng nhâng hợm của, vừa lén lút gian giảo (Ma Văn Kháng). nđg&p. Vụng trộm, không để lộ ra. Lén lút buôn bán hàng cấm.

Đọc thêm

lén lút trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky

lén lút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lén lút sang Tiếng Anh.

Đọc thêm

Khái niệm về nghĩa của từ - ngonngu

Nghĩa của từ thuộc về mặt thứ hai. Vì dụ: Từ CÂY trong tiếng Việt có vỏ ngữ âm như đã đọc lên ([kej 1]), và từ này có nội dung, có nghĩa của nó. 1. Khái niệm nghĩa (sense) của từ đã được nêu ra từ lâu và cũng đã có nhiều cách hiểu, nhiều định nghĩa khác nhau.

Đọc thêm

Rò rỉ lén lút là gì? - vi.projectunderstood

Định nghĩa của lén lút là ai đó lừa dối hoặc ranh mãnh, hoặc là một cái gì đó bí mật và miễn cưỡng. Khi bạn đột nhập vào nhà của ai đó để sao chép danh bạ điện thoại của họ để bạn có thể tổ chức một bữa tiệc bất ngờ, đây là một ví dụ của việc lén ...

Đọc thêm

lén lút, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, mousy, sneaky, stealthy

lén lút bằng Tiếng Anh. Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 18 của lén lút, bao gồm: mousy, sneaky, stealthy . Các câu mẫu có lén lút chứa ít …

Đọc thêm

Lén lút là gì, Nghĩa của từ Lén lút | Từ điển Việt - Nhật

Lén lút là gì: しのばせる - [ばせる], こっそりでる - [こっそりる], こっそり, こそこそ, ひそか - [か] - [bÍ], lén lút tới gần: をばせてった, lén lút bỏ đi: ~(と)げす ... Trang chủ Từ điển Việt - Nhật Lén lút . Từ điển Việt - Nhật ...

Đọc thêm

lén lút trong tiếng Thái là gì? - Từ điển Việt Thái

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lén lút trong tiếng Thái. Thái Việt Việt Thái Bạn đang chọn từ điển Việt Thái, hãy nhập từ khóa để tra.

Đọc thêm

Nghĩa của từ lén lút - Dịch sang tiếng anh lén lút là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese DictionaryTừ điển Chuyên Ngành Kinh …

Đọc thêm

Nghĩa của từ Lén lút - Từ điển Việt - Việt

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

Đọc thêm

" Lén Lút Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lén Lút Trong Tiếng …

Sneak Out phát âm vào giờ anh theo nhị cách rõ ràng dưới đây: Theo Anh - Anh: Theo Anh - Mỹ: 2. Cấu trúc cùng bí quyết dùng những tự Sneak Out vào câu giờ đồng hồ đeo tay anh. Sneak Out vào vai trò là 1 Một trong những các …

Đọc thêm

lẩn lút nghĩa là gì? hãy thêm ý nghĩa riêng của bạn trong tiếng anh

Từ điển Việt- Anh – Chữ p (1.738) Từ điển Việt- Anh – Chữ q (883) Từ điển Việt- Anh – Chữ r (891) Từ điển Việt- Anh – Chữ s (1.903) Từ điển Việt- Anh – Chữ t (8.897) Từ điển Việt- Anh – Chữ u (375) Từ điển Việt- Anh – Chữ v (1.952) Từ điển Việt- Anh – Chữ x ...

Đọc thêm

LÉN LÚT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, ... Nghĩa của "lén lút" trong tiếng Anh. lén lút {trạng} EN. volume_up. furtively; stealthily; lén lút {tính} EN. volume_up. sneaky; surreptitious; lén lút đi ra ...

Đọc thêm

Lẩn lút là gì, Nghĩa của từ Lẩn lút | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

sống lẩn lút trong rừng Các từ tiếp theo Lẩn quất ẩn nấp loanh quanh đâu đó kẻ gian còn lẩn quất đâu đây Đồng nghĩa : quanh quẩn, quẩn quanh Lẩn quẩn Động từ (Ít dùng) xem luẩn quẩn Lẩn tha lẩn thẩn Tính từ như lẩn thẩn (nhưng ý mức độ nhiều). Lẩn tránh

Đọc thêm

💉 Lén lút: Ý nghĩa của nó và những gợi ý về sức khoẻ của nó - Bác …

Chủ YếU Bác sĩ Internet 💉 Lén lút: Ý nghĩa của nó và những gợi ý về sức khoẻ của nó - Bác sĩ Internet 2022 none: Tuy nhiên, việc tàng hình hiện tại không phù hợp với bất kỳ định nghĩa về hãm hiếp hoặc tấn công tình dục ở Hoa Kỳ.

Đọc thêm

Nghĩa của từ lén lút - Dịch sang tiếng anh lén lút là gì

đi lén lút /di len lut/ * nội động từ - mooch lén lút đưa vào /len lut dua vao/ * ngoại động từ - foist lén lút hèn hạ /len lut hen ha/ * tính từ - hangdog lén lút lẩn tránh /len lut lan tranh/ * thngữ - to sneak out of lối lén lút /loi len lut/ * danh từ - backstairs mai mối lén lút /mai moi len lut/ * ngoại động từ - pander

Đọc thêm

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'lén lút' trong từ điển Từ điển …

Định nghĩa của từ 'lén lút' trong từ điển Từ điển Việt - Anh Learn English ... Từ điển Việt - Anh Tra từ. Thông tin tài khoản; Thoát | Xin chào; Thông tin tài khoản; Đóng góp của tôi; Yêu thích; Bình luận của tôi; Tin nhắn; Cùng học ngoại ngữ ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Lút - Từ điển Việt - Việt

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. ... Trang đặc biệt; Bộ gõ; Đăng nhập; Đăng ký; Động từ . phủ ngập cả, che kín cả cỏ lác mọc lút đầu người bùn lút sâu đến đầu gối công việc lút đầu lút cổ (b) ở sâu hẳn vào bên trong, không nhìn thấy đâu nữa

Đọc thêm

MỚI Tra Từ Lén Lút Tiếng Anh Là Gì ? Dịch Sang Tiếng Anh Lén Lút …

Some young people nowadays will sneak out of the house at night to go out with friends. Một số bạn trẻ hiện nay sẽ lén ra khỏi nhà vào ban đêm để đi chơi với bạn bè The two cousins sneaked out of the house, going out through the back way. Hai anh em họ lẻn ra khỏi nhà, đi ra theo lối sau. HOT MỚI Câu ...

Đọc thêm

Ám sát – Wikipedia tiếng Việt

Charlotte Corday, người phụ nữ thực hiện vụ ám sát, đã bị xử chém ngày 17 tháng 7 năm 1793 tại Paris. Ám sát () theo nghĩa chữ Hán là giết người một cách lén lút. Ám sát là hành động có mưu tính do một người hay một tổ chức tiến hành nhằm giết chết một hoặc ...

Đọc thêm

1093: Lén lút gặp nhau(1) Truyện Quan Lộ Thương Đồ tác giả …

Chương1093: Lén lút gặp nhau(1) Chương trước Chương tiếp Chuyến bay trực tiếp từ Perth đến Bắc Kinh còn chưa khai thông, Trương Khác ở Perth hai ngày, rồi ngồi chuyến máy bay trung chuyển của Hồng Kông cùng Vệ Lan rời khỏi Perth.

Đọc thêm

lén lút – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ []. lén lút. Giấu giếm, vụng trộm, không công khai và có ý gian dối. Mua bán lén lút những hàng cấm . Bọn gián điệp hoạt động lén lút. Một đám đông phụ nữ mới lên tàu. (...) điệu bộ con buôn vừa nhâng nhâng hợm của, vừa lén lút gian giảo (Ma Văn Kháng); Tham khảo []. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển ...

Đọc thêm

Từ và thuật ngữ chưa đúng - THÁNH ĐỊA VIỆT NAM HỌC

Trong bài viết này, tác giả nêu lên và phân tích một số từ, thuật ngữ được dùng phổ biến trên truyền thông mà nghĩa đích thực của chúng lại không phải là nghĩa mà tác giả muốn diễn đạt hoặc không khớp với định nghĩa của giới chuyên môn. Thực tế này dẫn đến cùng một diễn đạt có thể hiểu theo ...

Đọc thêm