"máy rải" là gì? Nghĩa của từ máy rải trong tiếng Anh. Từ điển …
Giải thích EN: A device that spreads; specific uses include:1. any appliance that distributes water uniformly in or from a channel.any appliance that distributes water uniformly in or from a channel.2. a machine fitted with wide plates for spreading soil, subsoil, or rock excavated from a pond, drainage ditch, or other cut.a machine fitted ...
Đọc thêm