giẫm đạp in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Bọn giẫm đạp người khác sẽ bị diệt khỏi đất. And those trampling others down will perish from the earth. GlosbeMT_RnD to trample down verb GlosbeMT_RnD trample upon FVDP-Vietnamese-English-Dictionary Show algorithmically generated translations Add
Đọc thêm